Hiện nay, một thực tế đáng chú ý là cả nước Việt Nam có khoảng trên 1.000 làng nghề mây tre đan, chiếm tới 24% tổng số các làng nghề trong cả nước. Khu vực phía Bắc và miền Trung là nơi tập trung nhiều nhất các sản phẩm mây tre lá và cói, trong khi đó khu vực Tây Nam Bộ lại tập trung nhiều hơn vào các sản phẩm bèo tây và lá buông.
Điểm nổi bật đáng chú ý là riêng tại Hà Nội, tổng số làng nghề và làng có nghề mây tre đan lên tới 365, với gần 33.000 gia đình và gần 200 doanh nghiệp, hợp tác xã đang hoạt động trong ngành này. Đây là một lĩnh vực có tiềm năng với thu hút trên 100 nghìn lao động với mức thu nhập bình quân đầu người đạt từ 35-40 triệu đồng/năm.
Các làng nghề mây tre đan nổi tiếng có thể kể đến như làng nghề mây tre đan Phú Vinh, làng nghề mây tre đan Tăng Tiến, làng nghề mây tre đan Ninh Sở, làng nghề mây tre đan Thạch Cầu, làng mây tre đan Ngọc Động, và làng nghề mây tre đan Bao La thuộc Quảng Phú – Quảng Điền – Thừa Thiên Huế.
Tổng thể, ngành nghề mây tre đan đang là một lĩnh vực phát triển vững mạnh, tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho hàng ngàn gia đình trên khắp đất nước Việt Nam.
Mây tre đan là một trong những nghề truyền thống của Việt Nam, mang trong mình giá trị văn hóa và tinh hoa của dân tộc. Hiện nay, trên khắp cả nước có hàng trăm, thậm chí hàng nghìn làng nghề mây tre đan, với mỗi làng mang một đặc trưng riêng biệt.
Trong số đó, có những làng nghề mây tre đan nổi tiếng được xem là những điểm đến không thể bỏ qua đối với những người yêu thích và muốn tìm hiểu về nghề truyền thống này.
Làng nghề mây tre đan Phú Vinh tọa lạc tại xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội, là một trong những làng nghề nổi tiếng với những sản phẩm thủ công gia dụng như rổ, rá, đĩa, bàn ghế,… Đặc biệt, các sản phẩm của làng nghề Phú Vinh được tạo ra bởi những nghệ nhân tài hoa, không chỉ đạt chất lượng cao mà còn được lưu giữ cẩn thận, không bị mối mọt hay phai màu.
Làng nghề mây tre đan Tăng Tiến tọa lạc tại xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Với hơn 300 năm hình thành và phát triển, Tăng Tiến được biết đến với những sản phẩm đệm, gối, túi xách, mành,… đạt chất lượng cao. Các sản phẩm của làng nghề Tăng Tiến được làm thủ công bởi các nghệ nhân tài hoa, mang trong mình sự tỉ mỉ, cẩn trọng và độc đáo.
Làng nghề mây tre đan Ninh Sở thuộc xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, Hà Nội được hình thành từ khá lâu và có thể coi là sớm nhất ở mảnh đất Hà Nội hiện nay. Ninh Sở là làng nghề nổi tiếng với những vật dụng gắn liền với người nông dân một nắng hai sương như nơm, giỏ,…. để bắt tôm cá. Các sản phẩm của làng nghề Ninh Sở được làm bằng nguyên liệu từ cây tre, nứa và được tạo ra bởi các nghệ nhân tài hoa với sự tỉ mỉ, cẩn trọng.
Làng nghề mây tre đan Thạch Cầu ở xã Nam Trực, huyện Nam Định là một trong những làng nghề mây tre đan có niềm đam mê và bền bỉ với nghề từ xa xưa. Làng nghề Thạch Cầu có những nghệ nhân gắn bó với nghề từ khi còn rất trẻ, đến khi trưởng thành và già nua. Những người thợ mây tre đan Thạch Cầu đã tạo ra những sản phẩm phục vụ đời sống lao động của những con người gắn liền với đồng ruộng như thúng, giỏ, rổ, rá,… bằng những đôi tay khéo léo của mình.
Làng mây tre đan Ngọc Động tọa lạc tại xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam cũng là một trong những làng nghề mây tre đan nổi tiếng của Việt Nam. Đây là làng nghề tồn tại khá lâu đời với những sản phẩm không phải từ nguyên liệu tre, nứa như các làng nghề khác, mà được tạo ra từ cây mây và cây giang. Những nghệ nhân khéo léo đã cho ra đời những sản phẩm như ghế mây, khau, lọ, đĩa, bát,… với nhiều mẫu mã và chủng loại khác nhau.
Làng nghề mây tre đan Bao La thuộc xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế là nơi sản xuất thúng bền và chất lượng nhất của Việt Nam. Thúng là sản phẩm chính của làng nghề Bao La từ bao đời nay. Ngoài ra, từ những nguyên liệu bằng tre, nứa thì sản phẩm như thúng, nia, giần, sàng,… được tạo ra với sự tỉ mỉ, cẩn trọng và độc đáo.
Tổng thể, những làng nghề mây tre đan nổi tiếng trên đây là những điểm đến không thể bỏ qua đối với những người yêu thích và muốn tìm hiểu về nghề truyền thống của dân tộc. Chính những sản phẩm tinh tế, tạo hình độc đáo, cẩn trọng trong từng đường nét của các nghệ nhân đã tạo nên sự nổi tiếng và thu hút sự quan tâm của đông đảo người dân trong và ngoài nước.
Những kết quả tích cực trong xuất khẩu mây, tre đan
Hiện nay, sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác đã trở thành mặt hàng được tiêu thụ rộng rãi cả trong nước lẫn nước ngoài. Tuy nhiên, các doanh nghiệp đang chú trọng hơn vào việc xuất khẩu sản phẩm.
Thị trường trong nước đang có mức tăng trưởng nhanh trong khoảng 6-10 năm trở lại đây, với hơn 15% tăng trưởng hàng năm, chủ yếu phục vụ cho ngành nội thất gia dụng, khách sạn và resort. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng quan tâm đến khách du lịch quốc tế như một đối tượng khách hàng tiềm năng.
Mặc dù tiềm năng tiêu thụ sản phẩm mây, tre, cói trong nước rất lớn, thị phần hàng mây, tre tại thị trường trong nước vẫn còn khiêm tốn. Một phần nguyên nhân là do các doanh nghiệp trong ngành chủ yếu tập trung sản xuất cho xuất khẩu. Ngoài ra, hệ thống phân phối sản phẩm tại thị trường trong nước còn ít, manh mún và thiếu chuyên nghiệp, chưa đáp ứng được chuỗi giá trị. Tuy nhiên, với sự quan tâm của các doanh nghiệp và chính phủ, hy vọng trong tương lai, thị phần hàng mây, tre tại thị trường trong nước sẽ được nâng cao và phát triển hơn.
Về xuất khẩu
Sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác của Việt Nam đã được tiêu thụ không chỉ trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Trong đó, các sản phẩm tết bện như đan dây nhựa, buông, guột chiếm tỷ trọng xuất khẩu cao nhất, đạt 25,5% tổng kim ngạch xuất khẩu trong 11 tháng năm 2018, với kim ngạch đạt 57,50 triệu USD, tăng 44,1% so với cùng kỳ năm 2017.
Các sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác của Việt Nam được xuất khẩu chủ yếu sang hai thị trường chính là EU và Mỹ. Trong số đó, xuất khẩu sang Mỹ tăng mạnh trong 11 tháng năm 2018, đạt 61 triệu USD, tăng 26,7% so với cùng kỳ năm 2017, chiếm 27,1% tổng kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này. Sản phẩm lục bình đan được xuất khẩu nhiều nhất sang thị trường Mỹ trong 11 tháng năm 2018, với kim ngạch đạt 23,42 triệu USD, tăng 38,3% so với cùng kỳ năm 2017. Các sản phẩm đan dây nhựa, buông, guột, cói đan và tre đan cũng đang được xuất khẩu sang Mỹ.
Xuất khẩu sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác sang thị trường EU trong 11 tháng năm 2018 đạt 94,62 triệu USD, tăng 6,2% so với cùng kỳ năm 2017. Các sản phẩm cói đan được xuất khẩu nhiều nhất sang EU trong 11 tháng năm 2018, đạt 27,22 triệu USD, tăng 32,9% so với cùng kỳ năm 2017. Các sản phẩm dây nhựa, buông, guột, tre đan và lục bình đan cũng đang được xuất khẩu sang EU.
Ngoài ra, sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác của Việt Nam còn được xuất khẩu sang các thị trường Nhật Bản, Australia, Hàn Quốc, Trung Quốc, Canada… Tuy nhiên, xuất khẩu sản phẩm tre đan đã giảm từ năm 2017 và xuất khẩu sản phẩm mây đan cũng giảm trong 11 tháng năm 2018.
Việc xuất khẩu các sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác của Việt Nam là một đòn bẩy hỗ trợ đáng kể cho ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ của Việt Nam. Các sản phẩm này không chỉ có giá trị kinh tế cao mà còn mang tính văn hóa và truyền thống đặc sắc của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả xuất khẩu và phát triển ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ, các doanh nghiệp cần chú ý đến việc cải thiện chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mẫu mã, phát triển thị trường và xây dựng hệ thống phân phối chuyên nghiệp.
Ngoài ra, cần tập trung đào tạo và nâng cao trình độ nghề nghiệp cho các nghệ nhân và người lao động trong ngành. Điều này sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành thủ công mỹ nghệ trên thị trường quốc tế, đồng thời tạo ra thu nhập ổn định cho người lao động và phát triển kinh tế địa phương.
Ngoài việc phát triển xuất khẩu, thị trường nội địa cũng là một thị trường tiềm năng cho các sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác của Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng tiềm năng này, các doanh nghiệp cần đầu tư vào phát triển thị trường nội địa, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng hệ thống phân phối chuyên nghiệp, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Ngoài ra, cần xây dựng các chiến lược tiếp thị và quảng bá hiệu quả để tăng cường nhận thức của khách hàng về giá trị của các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của Việt Nam.
Tóm lại, ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ Việt Nam đang có tiềm năng phát triển lớn với các sản phẩm mây, tre, cói và các sản phẩm tết bện khác đang được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và nâng cao cạnh tranh, các doanh nghiệp cần đầu tư vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mẫu mã, phát triển thị trường và xây dựng hệ thống phân phối chuyên nghiệp.
Những khó khăn của mây, tre Việt Nam
Những thách thức của ngành sản xuất mây, tre Việt Nam
Mặc dù trong những năm qua, ngành sản xuất mây, tre, cói và các sản phẩm bện khác của Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong xuất khẩu, nhưng tổng thể, ngành này vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng hơn vào kinh tế quốc tế, tuy nhiên, doanh nghiệp trong lĩnh vực mây, tre đan vẫn đang gặp phải nhiều khó khăn lớn, bởi họ thiếu kinh nghiệm về nhiều mặt, cơ sở vật chất sản xuất của họ còn hạn chế.
Sản phẩm mây tre đan là sản phẩm thủ công, cần được bảo quản tốt, trong khi nhiều nhà xưởng sản xuất của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn nghèo nàn, mưa là có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, cơ sở vật chất của các doanh nghiệp sản xuất mây tre đan ở nước ngoài thường rất tốt. Vì vậy, với số vốn nhỏ, các doanh nghiệp mây tre không đủ điều kiện để xây dựng những cơ sở chuyên dụng cho sản xuất của họ. Hơn nữa, do thiếu mặt bằng sản xuất nên nhà xưởng vẫn còn mang tính chất tận dụng, chưa thành một hệ thống sản xuất. Nhiều cơ sở sản xuất đều gặp khó khăn về mặt bằng sản xuất, bãi tập kết nguyên liệu và các cửa hàng bán sản phẩm.
Bên cạnh đó, việc tiếp cận thị trường cũng là một vấn đề nan giải đối với ngành sản xuất mây, tre Việt Nam. Điều sống còn của các doanh nghiệp trong thị trường mây, tre đan nước ngoài là phải luôn tạo ra các mẫu mã sản phẩm mới và hấp dẫn, tuy nhiên, việc sáng tạo cải tiến mẫu mã của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu. Hiện nay, đa phần các doanh nghiệp Việt Nam đều sản xuất theo mẫu mã của nước ngoài, doanh nghiệp đang đứng trong lĩnh vực mây tre đan chủ yếu là gia công xuất khẩu cho các tập đoàn nước ngoài theo mẫu mã của họ, và do đó bị ép giá. Ngoài ra, còn có nhiều doanh nghiệp, làng nghề chỉ xuất khẩu hàng qua các doanh nghiệp trung gian trong nước. Vì vậy, lợi nhuận sản xuất từ mây tre đan của các doanh nghiệp không cao, thu nhập của người lao động cũng thấp.
Vấn đề thiếu chủ động về nguyên liệu cũng là một thách thức lớn đối với ngành sản xuất mây, tre Việt Nam. Trước đây, việc tìm nguồn cung ứng nguyên liệu tương đối dễ dàng, tuy nhiên, trong vài năm trở lại đây, việc này đã trở nên nan giải do những vùng rừng cung cấp nguyên liệu bị người dân chặt phá để làm rẫy. Giá mua nguyên liệu ngày càng tăng, chi phí vận chuyển cao, nguồn nguyên liệu cung cấp thiếu chủ động đã ảnh hưởng rất lớn đến giá thành, giá bán và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc tiếp cận thị trường cũng là một vấn đề nan giải đối với ngành sản xuất mây, tre Việt Nam. Hệ thống thị trường trong nước chưa ổn định, nhiều người chưa biết bán sản phẩm cho ai, hàng hóa bị tồn đọng, luân chuyển chậm. Ở các vùng nông thôn, người dân ít có cơ hội tiếp cận với những mặt hàng mới và hiểu biết tiêu dùng mới. Việc giới thiệu sản phẩm ở các hội chợ quốc tế tốn kém, các doanh nghiệp ít có kinh nghiệm tìm hiểu thị trường nước ngoài và còn gặp nhiều khó khăn trong việc thông thạo các công ước quốc tế, hiểu biết nhu cầu thị trường, cách tiếp cận với các đối tác nước ngoài, nghệ thuật buôn bán và kinh nghiệm tạo nên cơ chế ràng buộc các đối tác về thanh toán trả tiền mua đúng hạn. Các doanh nghiệp trong ngành sản xuất mây, tre Việt Nam cần phải đẩy mạnh hoạt động tiếp thị và quảng bá thương hiệu của mình. Điều này có thể đạt được thông qua việc tham gia các triển lãm, hội chợ, trưng bày sản phẩm, tìm kiếm các đối tác, khách hàng tiềm năng trong và ngoài nước. Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Một vấn đề khác đối với ngành sản xuất mây, tre Việt Nam là thiếu nguồn lao động có kỹ năng cao. Đa phần người làm trong ngành sản xuất mây, tre đan là những người lao động có trình độ học vấn thấp, không có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và sản lượng. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động của mình, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng năng suất lao động.
Cuối cùng, vấn đề về bảo vệ môi trường cũng là một thách thức lớn đối với ngành sản xuất mây, tre Việt Nam. Việc khai thác nguyên liệu và sản xuất mây, tre đan gây ảnh hưởng đến môi trường, nhất là việc khai thác rừng để lấy nguyên liệu. Các doanh nghiệp cần phải đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, phát triển các sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động của sản xuất đến môi trường.
Tóm lại, ngành sản xuất mây, tre Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào cơ sở vật chất sản xuất, tập trung vào phát triển sản phẩm mới và tiếp cận thị trường, đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động của mình, đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường để phát triển ngành sản xuất mây, tre đan Việt Nam bền vững và hiệu quả.
Đẩy mạnh mạnh xuất khẩu
Ngành sản xuất mây tre đan của Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong xuất khẩu trong những năm qua, tuy nhiên, để tăng kim ngạch xuất khẩu và đối mặt với các thách thức trong ngành, các doanh nghiệp cũng như cơ sở sản xuất cần tìm hiểu nghiên cứu thị trường để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Điều này bao gồm việc luôn thay đổi mẫu mã, đa dạng hóa sản phẩm và lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường thích hợp.
Việc tìm hiểu thị hiếu tiêu dùng của từng khu vực, quốc gia và vùng miền là điều rất quan trọng để đưa ra sản phẩm phù hợp. Điều này đòi hỏi tính chủ động và năng động trong mọi hoạt động của các doanh nghiệp. Hơn nữa, để đối phó với các rào cản thương mại và phát huy khả năng nội lực của doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm mây tre đan cũng rất quan trọng. Các doanh nghiệp cần quan tâm đến các tiêu chí như tính bền, đẹp, phù hợp với môi trường sản phẩm, hợp thẩm mỹ về mẫu mã, tính văn hóa và nghệ thuật.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cần thiết kế mẫu mã sản phẩm vừa mang tính hiện đại vừa kết hợp truyền thống Á Âu để đáp ứng nhu cầu của các thị trường khó tính như Nhật Bản và châu Âu. Tạo thương hiệu cho sản phẩm của mình là điều cần thiết để thâm nhập vào các thị trường quốc tế một cách vững chắc. Nhãn mác “Made in Việt Nam” không chỉ nâng cao vị thế của sản phẩm, mà còn giúp quảng bá rộng rãi hơn sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Thương hiệu là tài sản vô giá, không chỉ dừng lại ở cấp doanh nghiệp và các cơ sở sản xuất mà còn tác động tới người lao động.
Để lại bình luận