Mây tre đan thủ công: Thủ tục và lưu ý khi xuất khẩu mây tre đan từ Việt Nam. Hãy cùng Maytrephuvinh.com tìm hiểu về chủ đề rất được quan tâm này nhé!
Việt Nam có thế mạnh xuất khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên, trong đó mây tre đan cũng có nhiều tiềm năng xuất khẩu sang các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Liên minh châu Âu… Về cơ sở pháp lý, mây tre đan là không thuộc danh mục cấm xuất khẩu theo quy định của pháp luật và doanh nghiệp được xuất khẩu, làm thủ tục xuất khẩu bình thường. Vậy khi doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh muốn xuất khẩu mây tre đan thủ công thì cần những gì?
Mã HS Mây tre đan thủ công
Tùy theo mặt hàng và chất liệu khác nhau mà mã số HS của sản phẩm mây tre đan sẽ khác nhau. Cụ thể, đối với mặt hàng mây tre đan sẽ có mã HS là nhóm 4602 – Mặt hàng mây tre đan, đan lát và các mặt hàng khác trực tiếp từ vật liệu dệt hoặc mặt hàng thuộc nhóm 46.01; mặt hàng từ cây họ mướp. Sau đây là mã HS của một số mặt hàng mây tre đan:
460211: Các sản phẩm được làm từ tre:
- 46021110: Túi và vali du lịch
- 46021120: Giỏ đựng chai
- 46021190: Loại khác
460212: Các sản phẩm được làm từ song mây:
- 46021210: Túi và vali du lịch
- 46021220: Giỏ đựng chai
- 46021290: Loại khác
460219: Loại khác:
- 46021910: Túi và vali du lịch
- 46021920: Giỏ đựng chai
- 46021990: Loại khác
460290: Loại khác:
- 46029010: Túi và vali du lịch
- 46029020: Giỏ đựng chai
- 46029090: Loại khác
Hồ sơ hải quan xuất khẩu mây tre đan
Bộ hồ sơ hải quan xuất khẩu mây tre đan gồm có những loại giấy tờ, chứng từ sau:
Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)
Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại) là một loại tài liệu xuất khẩu quan trọng trong quá trình giao dịch thương mại quốc tế. Hóa đơn thương mại là một bản kê khai chi tiết hàng hóa được xuất khẩu từ người bán cho người mua, bao gồm các thông tin như tên của người bán, tên của người mua, mô tả hàng hóa, số lượng hàng hóa, giá trị hàng hóa và các thông tin liên quan đến vận chuyển và thanh toán.
Hóa đơn thương mại được sử dụng để thực hiện nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Để thông báo cho người mua về chi tiết hàng hóa và giá trị của chúng.
- Để giúp người mua và người bán kiểm tra rằng tất cả các thông tin hàng hóa đều chính xác.
- Để định giá cho các sản phẩm được nhập khẩu vào đất nước của người mua.
- Để giúp cho các cơ quan chức năng kiểm tra và quản lý các hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu.
Các yêu cầu cụ thể của hóa đơn thương mại sẽ khác nhau đối với từng quốc gia hoặc khu vực, tuy nhiên, thường sẽ bao gồm các thông tin sau:
- Tên và địa chỉ của người bán và người mua.
- Số hóa đơn và ngày xuất hóa đơn.
- Mô tả chi tiết hàng hóa, bao gồm tên hàng hóa, số lượng, đơn vị tính, giá cả và tổng giá trị hàng hóa.
- Hình thức vận chuyển và địa điểm giao hàng.
- Thời hạn thanh toán và các điều khoản thanh toán khác (nếu có).
- Các chứng từ liên quan đến giao dịch (ví dụ như B/L – Bill of Lading, Packing List, …)
- Chữ ký của người bán và người mua.
Trong quá trình thực hiện giao dịch xuất nhập khẩu, hóa đơn thương mại là một phần rất quan trọng và cần thiết để đảm bảo các giao dịch được thực hiện đầy đủ và chính xác.
Packing List (Phiếu đóng gói cho Mây Tre Đan Thủ Công)
Packing List (Phiếu đóng gói) là một tài liệu xuất khẩu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua. Phiếu đóng gói là một bản kê khai chi tiết về các mặt hàng được đóng gói và vận chuyển trong một lô hàng, bao gồm các thông tin như tên của người bán, tên của người mua, mô tả hàng hóa, số lượng hàng hóa, cân nặng, kích thước và các thông tin liên quan đến vận chuyển và đóng gói.
Phiếu đóng gói thường được yêu cầu bởi các cơ quan quản lý xuất khẩu và nhập khẩu, nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm được đóng gói và vận chuyển đúng cách và đủ thông tin chi tiết để có thể được theo dõi và quản lý trong quá trình vận chuyển.
Các yêu cầu cụ thể của phiếu đóng gói có thể khác nhau đối với từng quốc gia hoặc khu vực, tuy nhiên, thường sẽ bao gồm các thông tin sau:
- Tên và địa chỉ của người bán và người mua.
- Số phiếu đóng gói và ngày đóng gói.
- Mô tả chi tiết hàng hóa, bao gồm tên hàng hóa, số lượng, đơn vị tính, cân nặng và kích thước.
- Tổng số lượng và tổng trọng lượng của lô hàng.
- Phương tiện vận chuyển và địa điểm giao hàng.
- Thông tin về việc đóng gói hàng hóa, bao gồm số lượng thùng, kích thước thùng, cân nặng của từng thùng, số lượng bao bì và kiểu bao bì được sử dụng.
- Các chứng từ liên quan đến giao dịch (ví dụ như Commercial Invoice, Bill of Lading, …)
- Chữ ký của người bán và người mua.
Phiếu đóng gói là một phần rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, nó giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được vận chuyển đúng cách và đủ thông tin chi tiết để có thể được theo dõi và quản lý trong quá trình vận chuyển. Nếu các thông tin trên phiếu đóng gói không chính xác hoặc không đầy đủ, có thể dẫn đến sự cố trong quá trình vận chuyển hoặc phải trả phí phạt khi sản phẩm được kiểm tra hoặc bị quyết định trả lại. Vì vậy, việc đảm bảo phiếu đóng gói được điền đầy đủ và chính xác là rất quan trọng.
Ngoài ra, phiếu đóng gói cũng là tài liệu cần thiết để xác định các chi phí liên quan đến việc đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Ví dụ như, nếu một lô hàng bị mất hoặc bị hư hại trong quá trình vận chuyển, phiếu đóng gói sẽ được sử dụng để định danh số lượng và giá trị của hàng hóa bị mất hoặc bị hư hại. Nó cũng có thể được sử dụng để tính toán chi phí vận chuyển và đóng gói hàng hóa.
Trong quá trình vận chuyển quốc tế, phiếu đóng gói cũng được yêu cầu để đáp ứng các quy định nhập khẩu của quốc gia đích. Các quy định này thường đòi hỏi phiếu đóng gói phải đi kèm với các tài liệu khác như hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói và các chứng từ quan trọng khác để đảm bảo việc kiểm tra và thông quan hàng hóa được diễn ra một cách suôn sẻ.
Tóm lại, phiếu đóng gói là một tài liệu rất quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. Nó đảm bảo rằng các sản phẩm được đóng gói và vận chuyển đúng cách và đủ thông tin chi tiết để có thể được theo dõi và quản lý trong quá trình vận chuyển. Việc đảm bảo rằng phiếu đóng gói được điền đầy đủ và chính xác là rất quan trọng để tránh các sự cố trong quá trình vận chuyển và đảm bảo rằng các sản phẩm được nhận đúng và kịp thời.
Bill of Lading (Vận đơn hãng tàu cho Mây Tre Đan Thủ Công)
“Bill of Lading” hay còn được gọi là “Vận đơn hãng tàu” là một tài liệu quan trọng trong ngành vận tải biển. Đây là một giấy tờ mà chủ hàng (người gửi hàng) hoặc đại diện của họ cấp cho hãng vận tải biển (hãng tàu) để xác nhận rằng hàng hóa đã được gửi đi và sẽ được chuyển đến đích theo các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.
Vận đơn hãng tàu thường bao gồm các thông tin cơ bản như tên người gửi hàng, tên người nhận hàng, tên và địa chỉ của đại lý vận chuyển, thông tin về hàng hóa (số lượng, khối lượng, giá trị…), tên và số hiệu của tàu, ngày khởi hành và dự kiến đến nơi, các điều khoản và điều kiện của hợp đồng vận chuyển, chữ ký của người gửi hàng và người đại diện cho hãng tàu…
Vận đơn hãng tàu có nhiều chức năng, nhưng phổ biến nhất là:
- Chứng nhận về quyền sở hữu: Vận đơn hãng tàu là tài liệu chứng nhận quyền sở hữu của chủ hàng đối với hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
- Chứng từ giao nhận: Vận đơn hãng tàu là tài liệu chứng từ giao nhận hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa đã được chuyển từ người gửi hàng cho người nhận hàng.
- Chứng từ thanh toán: Vận đơn hãng tàu có thể được sử dụng làm tài liệu thanh toán cho các giao dịch mua bán hàng hóa, bao gồm cả hình thức thanh toán trả trước và thanh toán sau.
Vận đơn hãng tàu thường được in và phát hành bởi hãng tàu và có thể được chuyển tới người nhận hàng hoặc đại diện của họ để giải quyết thủ tục hải quan và nhận hàng tại cảng đến. Ngoài ra, vận đơn hãng tàu còn có thể được sử dụng như một tài liệu thương mại quan trọng khi giao dịch mua bán hàng hóa giữa các bên tham gia vận chuyển.
Và một số chứng từ có thể cần phải có theo yêu cầu của đối tác nhập khẩu
Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ)
“Certificate of Origin” hay còn được gọi là “Giấy chứng nhận xuất xứ” là một giấy tờ được cấp bởi các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức chứng nhận độc lập, xác nhận rằng một sản phẩm đã được sản xuất, chế biến hoặc tái xuất khẩu từ một quốc gia nhất định.
Giấy chứng nhận xuất xứ thường bao gồm các thông tin như tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của nhà sản xuất hoặc xuất khẩu, tên và mô tả chi tiết của sản phẩm, quốc gia xuất xứ, số lượng sản phẩm, giá trị xuất khẩu, chữ ký và dấu của cơ quan cấp giấy chứng nhận.
Giấy chứng nhận xuất xứ có nhiều chức năng, bao gồm:
- Điều kiện hải quan: Trong nhiều trường hợp, giấy chứng nhận xuất xứ là yêu cầu bắt buộc khi nhập khẩu một số loại sản phẩm vào một số quốc gia. Giấy chứng nhận xuất xứ có thể được sử dụng như một tài liệu hải quan để chứng minh rằng sản phẩm được xuất khẩu từ một quốc gia cụ thể và đáp ứng các yêu cầu khác nhau của quốc gia nhập khẩu.
- Yêu cầu khác: Giấy chứng nhận xuất xứ còn có thể được yêu cầu để chứng minh quyền sở hữu trí tuệ, đăng ký sản phẩm và tài sản trên các thị trường quốc tế, hoặc để tham gia đấu thầu quốc tế.
- Chứng từ thanh toán: Trong một số trường hợp, giấy chứng nhận xuất xứ còn có thể được sử dụng để chứng minh giá trị hàng hóa để xác định giá trị của thanh toán hoặc để được hưởng ưu đãi thuế.
Giấy chứng nhận xuất xứ được cấp bởi các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức chứng nhận độc lập. Quá trình cấp giấy chứng nhận xuất xứ thường liên quan đến việc kiểm tra và xác minh nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Khi cần, các cơ quan chứng nhận có thể yêu cầu các tài liệu và thông tin bổ sung để xác minh thông tin được cung cấp và đảm bảo tính chính xác của giấy chứng nhận xuất xứ.
Certificate of Phytosanitary (Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật)
“Certificate of Phytosanitary” hay còn gọi là “Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật” là một loại giấy tờ được cấp bởi cơ quan kiểm dịch thực vật của quốc gia xuất khẩu, xác nhận rằng hàng hoá được xuất khẩu đã được kiểm dịch và tuân thủ các quy định liên quan đến an toàn thực phẩm và phòng chống dịch bệnh thực vật.
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật thường cần thiết cho các sản phẩm xuất khẩu liên quan đến thực vật như cây trồng, hoa quả, hạt giống và các sản phẩm thực phẩm chế biến từ thực vật. Điều này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm này không mang theo các loài vi khuẩn, côn trùng hoặc dịch bệnh khác có thể gây hại cho nông nghiệp và môi trường của quốc gia nhập khẩu.
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật bao gồm các thông tin như tên và địa chỉ của người xuất khẩu và người nhập khẩu, mô tả chi tiết của sản phẩm, thông tin về phương pháp kiểm dịch và kết quả kiểm dịch, cũng như chữ ký và dấu của cơ quan kiểm dịch thực vật.
Quá trình cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật bao gồm việc kiểm tra và xác minh nguồn gốc của sản phẩm, kiểm tra các loài vi khuẩn, côn trùng và dịch bệnh có thể có trên sản phẩm và đảm bảo rằng các sản phẩm này tuân thủ các quy định kiểm dịch của quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu.
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật là một yêu cầu bắt buộc đối với nhiều sản phẩm xuất khẩu và cần được cung cấp khi xuất khẩu sang các quốc gia có yêu cầu kiểm dịch thực vật. Việc không có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật có thể dẫn đến các vấn đề về hải quan và thậm chí có thể dẫn đến việc từ chối nhập khẩu sản phẩm.
Certificate of Fumigation (Giấy chứng nhận hun trùng)
“Certificate of Fumigation” hay còn gọi là “Giấy chứng nhận hun trùng” là một loại giấy tờ được cấp bởi cơ quan kiểm dịch của quốc gia xuất khẩu, xác nhận rằng hàng hoá được xuất khẩu đã được xử lý bằng phương pháp hun trùng để diệt các loài côn trùng có hại.
Giấy chứng nhận hun trùng thường được yêu cầu đối với các loại hàng hóa như gỗ, đồ nội thất, thực phẩm và hàng hóa nông sản. Việc có giấy chứng nhận hun trùng giúp đảm bảo rằng hàng hóa không mang theo các loài côn trùng có hại và giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ nông nghiệp và môi trường của quốc gia nhập khẩu.
Quá trình hun trùng được thực hiện bằng cách sử dụng các chất khử trùng hoặc khí độc để diệt côn trùng có hại trên hàng hóa. Sau khi quá trình hun trùng hoàn tất, một giám sát viên của cơ quan kiểm dịch sẽ thực hiện kiểm tra và xác nhận rằng quá trình hun trùng đã được thực hiện đúng quy trình và hiệu quả.
Giấy chứng nhận hun trùng bao gồm các thông tin như tên và địa chỉ của người xuất khẩu và người nhập khẩu, mô tả chi tiết của sản phẩm, thông tin về phương pháp hun trùng và kết quả hun trùng, cũng như chữ ký và dấu của cơ quan kiểm dịch.
Việc cung cấp giấy chứng nhận hun trùng là một yêu cầu bắt buộc đối với nhiều sản phẩm xuất khẩu và cần được cung cấp khi xuất khẩu sang các quốc gia có yêu cầu kiểm dịch. Việc không có giấy chứng nhận hun trùng có thể dẫn đến các vấn đề về hải quan và thậm chí có thể dẫn đến việc từ chối nhập khẩu sản phẩm.
Các chứng từ liên quan khác,…
Một số giấy tờ liên quan khác
Lưu ý khi xuất khẩu Mây tre đan thủ công
- Hàng mây tre đan thuộc đối tượng không chịu thuế xuất khẩu.
- Đối với các sản phẩm mây, tre đan, cói, gỗ dở dang, khách hàng cần hun trùng và kiểm dịch cẩn thận trước khi xuất xưởng.
- Đối với các quốc gia như Hoa Kỳ, Úc và New Zealand, ngay cả khi hàng hóa của bạn là thành phẩm và yêu cầu khử trùng cao hơn so với các quốc gia khác, thì việc hun trùng và kiểm dịch thực tế hàng hóa vẫn được yêu cầu.
- Đối với những mặt hàng này, khách hàng cần đóng gói cẩn thận để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đồng thời cũng để bảo quản hàng hóa được tốt hơn.
- Khách hàng cần cung cấp cho bên vận chuyển đầy đủ các thông tin của hàng hóa bao gồm: kích thước, trọng lượng, chất liệu, giá trị của hàng hóa để bên vận chuyển làm thủ tục khai báo hải quan với hải quan, và hải quan sẽ xuất hàng. đến khách hàng.
Vì vậy Mây Tre Phú Vinh cung cấp một số thông tin xuất khẩu mây tre đan để giúp doanh nghiệp nắm rõ và chuẩn bị. Ở đó, thủ tục xuất khẩu mây tre đan được giải quyết nhanh chóng, hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, thuận tiện sang nước nhập khẩu. Trong quá trình hoàn thiện bài tổng quan xuất khẩu hàng mây tre đan đặc biệt là hàng thủ công mỹ nghệ, hãy liên hệ với chúng tôi, chúng tôi sẽ giải đáp nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí!
Để lại bình luận